119 Từ vựng chủ đề Sport ai rồi cũng học
Từ vựng chủ đề Sport
| STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
| 1 |
aerobics |
thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu |
| 2 |
American football |
bóng đá Mỹ |
| 3 |
archery |
bắn cung |
| 4 |
athletics |
điền kinh |
| 5 |
badminton |
cầu lông |
| 6 |
baseball |
bóng chày |
| 7 |
basketball |
bóng rổ |
| 8 |
beach volleyball |
bóng rổ bãi biển |
| 9 |
bowls |
trò ném bóng gỗ |
| 10 |
boxing |
đấm bốc |
| 11 |
canoeing |
chèo thuyền ca-nô |
| 12 |
climbing |
leo núi |
| 13 |
cricket |
crikê |
| 14 |
cycling |
đua xe đạp |
| 15 |
darts |
trò ném phi tiêu |
| 16 |
diving |
lặn |
| 17 |
fishing |
câu cá |
| 18 |
football |
bóng đá |
| 19 |
go-karting |
đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) |
| 20 |
golf |
đánh gôn |
| 21 |
gymnastics |
tập thể hình |
| 22 |
handball |
bóng ném |
| 23 |
hiking |
đi bộ đường dài |
| 24 |
hockey |
khúc côn cầu |
| 25 |
horse racing |
đua ngựa |
| 26 |
horse riding |
cưỡi ngựa |
| 27 |
hunting |
đi săn |
| 28 |
ice hockey |
khúc côn cầu trên sân băng |
| 29 |
ice skating |
trượt băng |
| 30 |
inline skating hoặc rollerblading |
trượt pa-tanh |
| 31 |
jogging |
chạy bộ |
| 32 |
judo |
võ judo |
| 33 |
karate |
võ karate |
| 34 |
kick boxing |
võ đối kháng |
| 35 |
lacrosse |
bóng vợt |
| 36 |
martial arts |
võ thuật |
| 37 |
motor racing |
đua ô tô |
| 38 |
mountaineering |
leo núi |
| 39 |
netball |
bóng rổ nữ |
| 40 |
pool |
bi-a |
| 41 |
rowing |
chèo thuyền |
| 42 |
rugby |
bóng bầu dục |
| 43 |
running |
chạy đua |
| 44 |
sailing |
chèo thuyền |
| 45 |
scuba diving |
lặn có bình khí |
| 46 |
shooting |
bắn súng |
| 47 |
skateboarding |
trượt ván |
| 48 |
skiing |
trượt tuyết |
| 49 |
snooker |
bi-a |
| 50 |
snowboarding |
trượt tuyết ván |
| 51 |
squash |
bóng quần |
| 52 |
surfing |
lướt sóng |
| 53 |
swimming |
bơi lội |
| 54 |
table tennis |
bóng bàn |
| 55 |
ten-pin bowling |
bowling |
| 56 |
tennis |
tennis |
| 57 |
volleyball |
bóng chuyền |
| 58 |
walking |
đi bộ |
| 59 |
water polo |
bóng nước |
| 60 |
water skiing |
lướt ván nước do tàu kéo |
| 61 |
weightlifting |
cử tạ |
| 62 |
windsurfing |
lướt ván buồm |
| 63 |
wrestling |
môn đấu vật |
| 64 |
yoga |
yoga |
| 65 |
badminton racquet |
vợt cầu lông |
| 66 |
ball |
quả bóng |
| 67 |
baseball bat |
gầy bóng chày |
| 68 |
cricket bat |
gậy crikê |
| 69 |
boxing glove |
găng tay đấm bốc |
| 70 |
fishing rod |
cần câu cá |
| 71 |
football |
quả bóng đá |
| 72 |
football boots |
giày đá bóng |
| 73 |
golf club |
gậy đánh gôn |
| 74 |
hockey stick |
gậy chơi khúc côn cầu |
| 75 |
ice skates |
giầy trượt băng |
| 76 |
pool cue |
gậy chơi bi-a |
| 77 |
rugby ball |
quả bóng bầu dục |
| 78 |
running shoes |
giày chạy |
| 79 |
skateboard |
ván trượt |
| 80 |
skis |
ván trượt tuyết |
| 81 |
squash racquet |
vợt đánh quần |
| 82 |
tennis racquet |
vợt tennis |
| 83 |
to play |
chơi |
| 84 |
to win |
thắng |
| 85 |
to lose |
thua |
| 86 |
to draw |
hòa |
| 87 |
to watch |
xem |
| 88 |
game |
trò chơi |
| 89 |
fixture |
cuộc thi đấu |
| 90 |
match |
trận đấu |
| 91 |
competition |
cuộc thi đấu |
| 92 |
league table |
bảng xếp hạng |
| 93 |
score |
tỉ số |
| 94 |
result |
kết quả |
| 95 |
winner |
người thắng cuộc |
| 96 |
loser |
người thua cuộc |
| 97 |
opponent |
đối thủ |
| 98 |
umpire |
trọng tài |
| 99 |
spectator |
khán giả |
| 100 |
win |
thắng |
| 101 |
loss |
thua |
| 102 |
victory |
chiến thắng |
| 103 |
defeat |
đánh bại/thua trận |
| 104 |
draw |
hòa |
| 105 |
to play away |
chơi sân khách |
| 106 |
to play at home |
chơi sân nhà |
| 107 |
Olympic Games |
Thế vận hội Olympic |
| 108 |
boxing ring |
võ đài quyền anh |
| 109 |
cricket ground |
sân crikê |
| 110 |
football pitch |
sân bóng đá |
| 111 |
golf course |
sân gôn |
| 112 |
gym |
phòng tập |
| 113 |
ice rink |
sân trượt băng |
| 114 |
racetrack |
đường đua |
| 115 |
running track |
đường chạy đua |
| 116 |
squash court |
sân chơi bóng quần |
| 117 |
swimming pool |
hồ bơi |
| 118 |
tennis court |
sân tennis |
| 119 |
stand |
khán đài |