12 Ca Khúc Luyện Nghe Chào Xuân Mậu Tuất

Tết đến rồi. Cùng nhau vừa nghe nhạc Xuân vừa luyện IELTS nào các em. Học thì cũng phải nhớ thư giản thì học mới hiệu quả nhé các em. Hãy share về nghe chào đón năm mới nào.

========

Cô Linh trực tiếp tư vấn lộ trình học: http://m.me/ieltstolinh.vn
Thông tin chi tiết về các lớp Cô sắp khai giảng: https://ieltstolinh.vn
Xem bài giảng chi tiết tại: bit.ly/2ttVQGl

  1. Happy New Year – ABBA: https://www.youtube.com/watch?v=Km6i04BeCKs
  2. All Falls Down – Alan Walker: https://www.youtube.com/watch?v=F-Y86dlubEk
  3. Firework – Katy Perry: https://www.youtube.com/watch?v=6BtI43kqkOI
  4. Auld Lang Syne – Mariah Carey: https://www.youtube.com/watch?v=4-g3ePQ9wAE
  5. Party Rock – Anthem LMFAO, Lauren Bennett, GoonRock: https://www.youtube.com/watch?v=eTv-8jnxFtw
  6. I Gotta Feeling – The Black Eyed Peas: https://www.youtube.com/watch?v=GAFSFmnxxBc
  7. Seasons Of Love – Glee Cast: https://www.youtube.com/watch?v=Hm3-4P15ltc
  8. This Is The New year – A Great Big World: https://www.youtube.com/watch?v=rC6mBuK2dGM
  9. New Year – Sugababes: https://www.youtube.com/watch?v=Nqyh-KhVEm0
  10. It’s My Life – Bon Jovi: https://www.youtube.com/watch?v=9SKFwtgUJHs
  11. If Today Was Your Last Day – Nickelback: https://www.youtube.com/watch?v=pnxmi5KNjAc
  12. Maybe Baby (New Year’s Day) – Sugarland: https://www.youtube.com/watch?v=hI8yjTQN3vI

 

 

A

  • Auld Lang Syne: ngày xưa thân mến

B

  • Baby (n): trẻ em
  • Ball (n): quả bóng
  • Balloons (n): bóng bay
  • Bubbly (n): rượu sâm banh

C

  • Calendar (n): lịch
  • Celebrate (v): tổ chức
  • Celebration (n): lễ kỷ niệm
  • Champagne (n): rượu sâm banh
  • Cheers (n): chúc mừng
  • Clock (n): đồng hồ
  • Confetti (n): bông giấy
  • Countdown (v): đếm ngược

D

  • Dancing (n): nhảy múa
  • Day (n): ngày
  • December (n): tháng Mười hai

E

  • Eve (n): đêm trước
  • Evening (n): buổi tối
  • Extravaganza (adj): diệu kỳ

F

  • Father Time: ông già Nô en
  • Festivities (n): lễ hội
  • Fireworks (n): pháo hoa
  • First (n): ngày đầu tiên
  • Flute (n): ống sáo

G

  • Games (n): trò chơi
  • Gathering (n): sự tụ tập
  • Goblet (n): ly rượu
  • Gown (n): áo choàng

H

  • Happy (adj): hạnh phúc
  • Hat (n): mũ
  • Holiday (n): kỳ nghỉ
  • Horns (n): cái sừng
  • Hourglass (n): đồng hồ cát

I

  • Invite (v): mời
  • Invitation (n): sự mời

J

  • January (n): tháng Một

K

  • Kiss (v): hôn

L

  • Last (adj): cuối

M

  • Memories (n): kỷ niệm
  • Merrymaking (n): sự vui vẻ
  • Midnight (n): nửa đêm
  • Noise maker (n): người khuấy động
  • Music (n): âm nhạc

N

  • New (adj): mới
  • New Year (n): năm mới
  • New Year’ Eve (n): đêm giao thừa

O

  • Old (adj): cũ

P

  • Parade (n): diễu hành
  • Party (n): bữa tiệc

R

  • Resolution (n): lời hứa năm mới
  • Ring in the new year: ăn mừng năm mới

S

  • Stroke of midnight: lúc nửa đêm

T

  • Time (n): thời gian
  • Times Square (n): quảng trường thời đại
  • Toast (n): bánh mỳ nướng
  • Tradition (n): truyền thống
  • Twelve o’clock: 12 giờ đêm

V

  • Vow (n): lời thề

Y

  • Year (n): năm