Chủ đề Education là một chủ đề khá là quen thuộc với tất cả chúng ta trong đời sống hằng ngày cũng như trong các bài thi và đặc biệt đây là chủ đề quan trọng và rất được ưa chuộng trong các kì thi IELTS gần đây. Vì thế, việc bổ sung thêm từ vựng và kiến thức cho chủ đề này là vô cùng cần thiết nhé các bạn. Đã cất công học từ vựng thì cũng nên biết đến Idiom về chủ đề này chứ nhỉ, vậy nên đừng nên bỏ lỡ Idiom về chủ đề Education nhé, chắc chắn sẽ không phí công các bạn học hỏi đâu. Các bạn hãy note lại vào sổ tay từ vựng của mình và trau dồi từ vựng ngay hôm nay nhé, khi sử dụng thường xuyên thì các bạn sẽ thật sự thành thạo chúng đấy. Không có tips nào hơn tip luyện tập chăm chỉ cả.
Topic Education
- Music: Âm nhạc
- lesson: bài học
- exercise bài tập
- homework/home assignment: bài tập về nhà
- research report: báo cáo khoa học
- academic transcript/ grading schedule/ results certificate: bảng điểm
- certificate/ completion certificate/ graduation certificate bằng, chứng chỉ
- qualification bằng cấp
- credit mania bệnh thành tích
- write biên soạn (giáo trình)
- drop out (of school) học sinh bỏ học
- drop-outs bỏ học
- ministry of education bộ giáo dục
- subject group bộ môn
- college cao đẳng
- mark chấm bài, chấm thi
- syllabus chương trình (chi tiết)
- curriculum chương trình (khung)
- subject head chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
- theme chủ điểm
- topic chủ đề
- technology công nghệ
- tutorial dạy thêm, học thêm
- train đào tạo
- teacher training đào tạo giáo viên
- distance education đào tạo từ xa
- vocational training đào tạo nghề
- evaluation đánh giá
- class management điều hành lớp học
- pass điểm trung bình
- credit điểm khá
- distinction điểm giỏi
- high distinction điểm xuất sắc
- request for leave (of absence đơn xin nghỉ (học, dạy)
- university đại học
- plagiarize đạo văn
- geography địa lý
- teaching aids đồ dùng dạy học
- pass (an exam) đỗ
- class observation dự giờ
- take an exam dự thi
- realia giáo cụ trực quan
- civil education giáo dục công dân
- continuing education giáo dục thường xuyên
- course ware giáo trình điện tử
- course book giáo trình
- class head teacher giáo viên chủ nhiệm
- tutor giáo viên dạy thêm
- visiting lecturer giáo viên thỉnh giảng
- classroom teacher giáo viên đứng lớp
- lesson plan giáo án
- birth certificate giấy khai sinh
- conduct hạnh kiểm
- president hiệu trưởng
- school records học bạ
- materials tài liệu
- performance học lực
- term học kỳ
- teacher training workshop hội thảo giáo viên
- science (pl. sciences) khoa học tự nhiên (môn học)
- campus khuôn viên trường
- test kiểm tra
- accredit kiểm định chất lượng
- poor performance kém (xếp loại hs)
- hall of residence ký túc xá
- skill kỹ năng
- graduation ceremony lễ tốt nghiệp
- certificate presentation lễ phát bằng
- nursery school mầm non
- kindergarten mẫu giáo
- research nghiên cứu khoa học
- break nghỉ giải lao (giữa giờ)
- summer vacation nghỉ hè
- extra curriculum ngoại khóa
- enroll số lượng học sinh nhập học
- enrollment nhập học
- professional development phát triển chuyên môn
- district department of education phòng giáo dục
- teaching room phòng nghỉ giáo viên
- department of studies phòng đào tạo
- hall of fame phòng truyền thống
- learner–centered phương pháp lấy người học làm trung tâm
- cheating quay cóp (trong phòng thi)
- student management quản lý học sinh
- post graduate sau đại học
- prepare for a class soạn bài (việc làm của giáo viên)
- textbook sách giáo khoa
- school-yard sân trường
- provincial department of education sở giáo dục
- master thạc sĩ
- education inspector thanh tra giáo dục
- group work theo nhóm
- physical education thể dục
- best students’ contest thi học sinh giỏi
- university thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
- high school graduation exam thi tốt nghiệp THPT
- final exam thi tốt nghiệp
- objective test thí sinh
- practice thực hành
- practicum thực tập (của giáo viên)
- integrated tích hợp
- Ph.D. (doctor of philosophy tiến sĩ
- class hour tiết học
- primary tiểu học
- lower secondary school trung học cơ sở
- upper-secondary school trung học phổ thông
- day school trường bán trú
- state school trường công lập
- boarding school trường nội trú
- private school trường tư thục
- director of studies trưởng phòng đào tạo
- fail (an exam) trượt
- optional tự chọn
- elective tự chọn bắt buộc
- socialization of education xã hội hóa giáo dục
- Cut class trốn học
- Play truant trốn học
- Complementary education bổ túc văn hóa
- Junior colleges Trường cao đẳng
- Candidate–doctor of science Phó Tiến sĩ
- Service education Tại chức
- Post-graduate courses nghiên cứu sinh
Các từ vựng vừa rồi thật hữu ích phải không nào? Ngoài ra các bạn có thể tham khảo tham các từ vựng tại các chủ đề khác nữa nhé
- Học 20 từ vựng band 7 chủ đề Vacation cực đơn giản https://bit.ly/2mTWidl
- Từ vựng để “Talk about yourself” thật ấn tượng trong IELTS Speaking https://bit.ly/2vj9coG
Chúc các bạn học thật tốt và thành công nhé.