Đúng | Đặc điểm | Sai | Nghĩa của từ |
1. Accommodate (v) , accommodation (n) | 2 chữ “c” và 2 chữ “m” | accomodate, accomodation | Accommodate: cho ở, cung cấp chỗ ở
Accommodation: chỗ ở |
2. achieve (v) | “i” ở trước “e” | acheive | Hoàn thành, đạt được, giành được |
3. across (prep, adv) | 1 chữ “c” | accross | Ngang, ngang qua, bắt chéo |
4. aggressive (adj), aggression (n) | 2 chữ “g” và 2 chữ “s” | agressive, agression | Hay gây hấn, hung hãn, hay tấn công |
5. apparently (adv) | “-ent” không phải là “-ant” | apparantly | Hiển nhiên, rõ ràng, không thể nhầm lẫn |
6. appearance (n) | kết thúc với “-ance” | appearence | Sự xuất hiện |
7. argument (n) | Không có chữ “e” phía sau “u” | arguement | Tranh cãi, lý lẽ, lý luận |
8. assassination (n) | 2 chữ “s” 2 lần | assasination | Cuộc ám sát |
9. basically (adv) | Kết thúc với “–ally” | basicly | Về cơ bản |
Đúng | Đặc điểm | Sai | Nghĩa của từ |
1. beginning (n) | 2 chữ “n” trước “-ing” | begining | Bắt đầu |
2. believe (v) | “i” trước “e” | beleive, belive | Tin tưởng |
3. bizarre (adj) | 1 chữ “z”, 2 chữ “r” | bizzare | Kì lạ , bất thường |
4. business (n) | Bắt đầu bằng “busi-“ | buisness | Việc buôn bán, kinh doanh, vấn đề |
5. calendar (n) | “-ar” thay vì “-er” | calender | Lịch |
6. cemetery (n) | Kết thúc với “-ery” | cemetary | Nghĩa trang, nghĩa địa |
7. chauffeur (v,n) | Kết thúc với “-eur” | chauffer | (v): Lái xe hơi
(n): Tài xế lái xe hơi |
8. colleague (n) | “-ea” ở giữa | collegue | Đồng nghiệp |
9. coming (v-ing, adj) | 1 chữ “m” | comming | Đang tới, sắp tới |
10. committee (n) | 2 chữ m, 2 chữ t, 2 chữ e | commitee | Ủy ban |
11. completely (adv) | Kết thúc với -ely | completly | 1 cách hoàn toàn |
Đúng | Đặc điểm | Sai | Nghĩa của từ |
1. conscious (adj) | -sc- ở giữa | concious | Biết rõ, tỉnh táo, thấy rõ |
2. curiosity (n) | -os- ở giữa | curiousity | Sự tò mò |
3. definitely (adv) | -ite- thay vì –ate- | definately | 1 cách chắc chắn |
4. dilemma (n) | -mm- thay vì -mn- | dilemna | Vấn đề nan giải |
5. disappear (v) | 1 chữ s, 2 chữ p | dissapear | Biến mất |
6. disappoint (v) | 1 chữ s,2 chữ p | dissapoint | Gây thất vọng |
7. ecstasy (n) | Kết thúc với –sy | ecstacy | Trạng thái mê ly, ngây ngất |
8. embarrass (v) | 2 chữ r, 2 chữ s | embarass | Gây lúng túng, gây xấu hổ |
9. environment (n) | n ở trước m | enviroment | Môi trường |
10. existence (n) | Kết thúc với -ence | existance | Sự tồn tại |
Đúng | Đặc điểm | Sai | Nghĩa của từ |
1. familiar (adj) | Kết thúc với -iar | familar | Quen thuộc |
2. finally (adv) | 2 chữ l | finaly | Cuối cùng |
3. fluorescent (adj, n) | Bắt đầu với fluor- | florescent | Huỳnh quang |
4. foreign (adj) | e ở trước i | foriegn | Nước ngoài |
5. foreseeable (adj) | Bắt đầu với fore- | forseeable | Thấy trước được, dự báo được |
6. forty (n) | Bắt đầu với for- | fourty | Bốn mươi |
7. forward (adj, adv) | Bắt đầu với for- | foward | Ở phía trước, tiến bộ, tân tiến |
8. friend (n) | i ở trước e | freind | Bạn |
9. further (adj) | Bắt đầu với fur- | futher | Xa hơn |
10. gist (n) | Bắt đầu với g- | jist | Lý do chính, nguyên nhân chính |
Đúng | Đặc điểm | Sai | Nghĩa của từ |
11. glamorous (adj) | -mor- ở giữa | glamourous | Đầy thu hút, đầy cuốn hút |
12. government (n) | n ở trước m | goverment | Chính phủ, chính quyền |
13. guard (n,v) | Bắt đầu với gua- | gaurd | Bảo vệ |
14. happened (v) | kết thúc với -ened | happend | Quá khứ của happen, xảy ra |
15. harass (v), harassment (n) | 1 chữ r, 2 chữ ss | harrass, harrassment | Quấy rối |
16. honorary (adj) | -nor- ở giữa | honourary | Danh dự |
17. humorous (adj) | -mor- ở giữa | humourous | Hài hước, vui tính |
18. idiosyncrasy (n) | Kết thúc với -asy | idiosyncracy | Đặt tính, khí chất |
19. immediately (adv) | Kết thúc với -ely | immediatly | Ngay lập tức |
20. Incidentally (adv) | Kết thúc với -ally | incidently | Ngẫu nhiên, tình cờ |