Điểm tuyệt đối với “Từ vựng Band 9”

Nỗi lo sợ không biết dùng từ nào biểu đạt ý của mình, hoặc bị hạn chế trong kho từ vựng band cao từ nay sẽ không còn nữa. Hôm nay, Cô muốn chia sẽ TOP những từ ngữ “ghi điểm” tuyệt đối trong IELTS đến các em. Đây sẽ là một kho dữ liệu cực kì hữu dụng khi các em muốn có điểm từ Examiner. Bộ dữ liệu bao gồm:

➡ Bộ tài liệu bao gồm:

  •  500 từ vựng chọn lọc trong các đề thi thực
  •  500 ví dụ cụ thể cách sử dụng từng từ vựng
  •  1000 từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng kho từ vựng

 

 

Với tài liệu này Cô chúc các em đạt được điểm mình mong muốn nhé.

========

Cô Linh trực tiếp tư vấn lộ trình học: http://m.me/ieltstolinh.vn
Thông tin chi tiết về các lớp Cô sắp khai giảng: https://ieltstolinh.vn
Xem bài giảng bằng hình ảnh tại:  bit.ly/2xKst3f

 

 ATHEIST: One who denies that God exists – The atheist declared, “There is no God.” Synonyms: infidel, agnostic, sceptic

 

ATTRIBUTE (verb): Assign –attributed his success to bard work.

Synonym: ascribe

(noun): An inherent quality -Generosity was his outstanding attribute.

 

AUTHENTIC: Genuine -proved to be an authentic document. Synonyms: veritable, bona fide

Antonyms; apocryphal, counterfeit, spurious, bogus

 

BANTER: Good-natured teasing or ridicule-The two wits I exchanged banter, to the amusement   of the audience.

Synonyms: raillery, chaff

 

BIASED: Prejudiced – misled by a biased point of view. Synonyms: bigoted, arbitrary, partial, partisan Antonyms: disinterested, equitable

 

BIZARRE: Queer; unusual in appearance- bizarre clothes, outlandish in the extreme. Synonyms: odd, fantastic, grotesque, eccentric

 

CANDID (noun: CANDOR): Frank, outspoken; impartial a candid reply that could hardly be more forthright.

Synonyms: artless, ingenuous, unbiased Antonyms:  guileful, evasive

 

CHRONIC: Continuing a long time; habitual-a. chronic complaint, persisting for years. Synonyms: persistent, unremitting, inveterate, incessant, constant

Antonyms: intermittent, sporadic, infrequent

 

DELINQUENT (noun): An offender – found to be a delinquent by the court.

(adj.): Failing to fulfil an obligation – too many people who are delinquent in meeting their civic duties.

Synonym: derelict

 

DEMEANOR: Behaviour; bearing – carrying himself with a proud demeanour.

Synonyms: deportment, mien

 

 

DENOUNCE (noun: DENUNCIATION): To speak against – denounced by the press as a traitor. Synonyms:  stigmatize,  censure,  reprehend, castigate

Antonyms: laud, eulogize

 

IMPECCABLE: Faultless – performed with impeccable skill. Synonyms: consummate, irreproachable, unerring, infallible Antonyms: culpable, fallible

 

IMPERVIOUS: Incapable of being penetrated – a mind impervious to new ideas. Synonyms: impermeable, impenetrable

Antonyms: permeable, pervasive

 

IMPLICIT:

  • Implied but not clearly expressed – an implicit
  • Unquestioning – implicit Synonyms: tacit, implied

Antonym: explicit

 

RAMIFICATION: A branching; sub-division – studied the subject in all its ramifications.

 

REFUTE: To prove incorrect or false-refuted his opponent’s argument. Synonyms: rebut, confute

Antonyms: substantiate, confirm, corroborate

 

REITERATE: Repeat (several times) – reiterated his story once more.

VERSATILE: Able to do many things skilfully – versatile in all the arts.

 

WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment.

Synonyms: caprice, vagary, crotchet

 

ZEALOUS (noun: ZEALOT: fanatic): Full of enthusiasm or eagerness -a zealous student, first in  his class.

Antonym: perfunctory