Các bạn đã biết những từ vựng nào giúp chúng ta được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất!
Với bài số 15 này, hãy cùng mở rộng vốn từ về chủ đề Towns and Cities nhé!
No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | boarded up shops | Cửa hàng cũ không còn kinh doanh |
2 | chain stores | Chuỗi cửa hàng nổi tiếng |
3 | to close down | Ngừng kinh doanh |
4 | fashionable boutiques | Cửa hàng thời trang |
5 | to get around | Đi xung quanh thành phố |
6 | high-rise flats | Căn hộ cao tầng |
7 | inner-city | Khu phố cổ trong nội thành |
8 | in the suburbs | Ở vùng ngoại ô |
9 | lively bars/restaurants | Quán bar hoặc nhà hàng sôi động |
10 | local facilities | Cơ sở hạ tầng địa phương |
11 | multi-story car parks | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
12 | office block | Tòa nhà văn phòng |
13 | out of town shopping centre/retail park | Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố |
14 | pavement cafe | Cà phê vỉa hè |
15 | places of interest | Địa điểm thu hút người tham quan |
16 | poor housing | Ngôi nhà cũ nát |
17 | public spaces | Khu vực công cộng |
18 | public transport system | Hệ thống phương tiện giao thông công cộng |
19 | residential area | Khu dân cư |
20 | run down | Xuống cấp |
21 | shopping centre | Trung tâm mua sắm |
22 | shopping malls | Trung tâm mua sắm trong nhà |
23 | sprawling city | Thành phố đang phát triển |
24 | tourist attraction | Những nơi thu hút du lịch |
25 | traffic congestion | Ùn tắc giao thông |
26 | upmarket shops | Cửa hàng hạng sang |
Tham khảo thêm các bài luyện Speaking IELTS theo chủ đề khác nha các bạn ơi!
Các bạn đừng vội tắt ngay màn hình máy tính nha, Linh đã tập hợp rất nhiều các dạng đề và bài tập, cũng như bài giảng do Linh biên soạn miễn phí cho các bạn trong chuyên mục tự luyện Speaking online hiệu quả để các bạn có thể tự tìm kiếm thông tin và ôn luyện thật tốt cho kì thi nha!
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh