Các bạn đã biết những từ vựng nào giúp chúng ta được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking – Từ vựng theo chủ đề nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất!
Bạn thường miêu tả thời tiết thế nào? Có phải chỉ có nice, hot and cold không? Nếu đúng như vậy thì tin vui cho bạn đây, bạn hoàn toàn có thể nói được nhiều hơn về chủ đề Weather khi sở hữu những từ vựng đắt giá dưới đây!
No. |
VOCABULARY |
DEFINITION |
1 | to be below freezing | Dưới 0oC ( bắt đầu đóng băng) |
2 | bitterly cold | Lạnh cóng |
3 | a blanket of snow | Một lớp tuyết dày bao phủ |
4 | boiling hot | Nóng bỏng |
5 | changeable | (thời tiết) dễ thay đổi |
6 | a change in the weather | Sự thay đổi thời tiết |
7 | clear blue skies | Bầu trời trong xanh không một gợn mây |
8 | to clear up | Trời trong lành (sau cơn mưa) |
9 | to come out (the sun) | Mặt trời ló dạng |
10 | a cold spell | Một đợt rét |
11 | to dress up warm | Mặc quần áo ấm |
12 | a drop of rain | Mưa nhỏ |
13 | a flash flood | Một cơn lũ quét đột ngột |
14 | freezing cold | Lạnh cóng |
15 | to get caught in the rain | Gặp con mưa bất chợt khi bạn đang ở ngoài |
16 | to get drenched | Rất ẩm ướt |
17 | heatstroke | Say nắng |
18 | a heatwave | Một đợt nắng nóng |
19 | heavy rain | Mưa nặng hạt |
20 | long-range forecast | Dự báo thời tiết trong vài ngày |
21 | mild climate | Khí hậu ôn hòa |
22 | mild winter | Mùa đông dễ chịu, không quá lạnh |
23 | not a cloud in the sky | Bầu trời xanh không một gợn mây |
24 | to pour down | Mưa như trút nước |
25 | to be rained off | Hủy hoặc hoãn một việc gì đó do thời tiết xấu |
26 | sunny spells | Đợt nắng ấm |
27 | thick fog | Sương mù dày đặc |
28 | torrential rain | Mưa xối xả |
29 | tropical storm | Cơn bão nhiệt đới |
30 | weather forecast | Dự báo thời tiết |
Từ vựng ngày hôm nay cũng không mấy là khó khăn đối với các bạn đúng không? Tuy nhiên trong IELTS Speaking không chỉ có duy nhất chủ đề Weather mà còn mở rộng ra các chủ đề khác nữa. Để giúp các bạn có vốn từ vựng thật vững chắc và ghi điểm trong IELTS Speaking, Linh xin mời các bạn hãy cùng Linh khám phá các chủ đề khác tại đường dẫn dưới đây nha. Ghi chú cẩn thận và học thật tốt các bạn nhé!
- IELTS Speaking: Từ vựng theo chủ đề Topic 18: Shopping
- IELTS Speaking: Từ vựng theo chủ đề Topic 19: Environment
- IELTS Speaking: Từ vựng theo chủ đề Topic 20: Advertising
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh