[SPEAKING] Từ vựng và Collocations chủ đề Traffic

Traffic- giao thông là chủ đề khá quen thuộc trong đời sống hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Trong bài học ngày hôm nay, IELTS Tố Linh sẽ giới thiệu tới các bạn 45 từ vựng và collocation cực chất giúp các bạn có thể tự tin diễn đạt và trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách tốt nhất.

45 TỪ VỰNG VÀ COLLOCATIONS “ĂN ĐIỂM” CHỦ ĐỀ TRAFFIC

Từ vựng và collocation cho topic traffic
  1. Heavy traffic: giao thông tắc nghẽn
  2. by tram: đi bằng xe chở khách công cộng
  3. by metro: đi bằng xe điện ngầm
  4. by motorbike / scooter / moped: đi bằng xe máy/ xe máy loại nhỏ/ xe máy có bàn đạp
  5. by bus: đi bằng xe buýt
  6. on foot: đi bộ
  7. by bike: đi bằng xe đạp
  8. to catch the metro: bắt tàu điện ngầm
  9. to go by bus: bắt xe buýt
  10. to cycle: đạp xe
  11. to take the tram: đi xe khách
  12. to go on the motorbike: đi xe máy
  13. by plane: máy bay
  14. to walk: đi bộ
  15. air traffic:  Giao thông đường hàng không
  16. by train: tàu hỏa
  17. by coach: xe ngựa/ xe buýt đường dài
  18. Hold up traffic: Dừng luồng giao thông, chặn đường
  19. by boat / ferry: đi tàu
  20. through traffic: đường thoáng, không tắc nghẽn
  21. Transport problems: các vấn đề giao thông
  22. Oncoming traffic: phương tiện đi trái chiều
  23. long delays (in airports): hoãn chuyến bay dài
  24. traffic calming: các hệ thống nhằm giảm thiểu tắc đường
  25. lost luggage: mất hành lý
  26. Traffic flow: luồng xe
  27. cancellations (of flights / trains): hủy chuyến
  28. traffic light: đèn giao thông
  29. traffic-jams / congestion: tắc đường
  30. breakdowns / accidents: tai nạn
  31. pollution: ô nhiễm
  32. fork: ngã ba
  33. roundabout: bùng binh
  34. kerb: mép vỉa hè
  35. roadside: lề đường
  36. speeding fine: phạt tốc độ
  37. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  38. driving licence: bằng lái xe
  39. traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  40. to change gear : chuyển số
  41. flat tyre : lốp sịt
  42. submarine(n): tàu ngầm
  43. helicopter(n): trực thăng
  44. underground train(n) tàu điện ngầm.
  45. ring road: đường vành đai

Đây quả là chủ đề gần gũi với cuộc sống thường ngày của chúng ta đúng không? Nếu các bạn vẫn cảm thấy thích thú và mong muốn học hỏi thêm, Linh xin giới thiệu cho các bạn các collocation theo chủ đề khá phổ biến đó là  Socical Problem và chủ đề chúng ta thường “bí” ý thưởng đó là History tại bài giảng phía dưới nha:

Ngoài ra, các bạn hãy truy cập vào hai đường dẫn dưới đây để học về Collocation with “take” và “have” nha. Đây là các collocation chúng ta phải nằm lòng nếu muốn đạt điểm cao trong IELTS đó:

Tuy nhiên, không phải chỉ đơn thuần học thuộc là sẽ đạt điểm cao các bạn nha, vì trong quá trình học và làm bài, Linh chắc chắn các bạn sẽ xảy ra sự nhầm lẫn ở một số Collocation. Để giúp các bạn giải quyết vấn đề này, Linh xin mời các bạn dạo quanh bài giảng tại đường dẫn dưới này để biết được bản thân thường sai sót ở đâu và ghi chú để không bị mất điểm oan nha

Chúc các bạn học tốt!