Ơn giời! 140 synonyms trong CAM 8 đây rồi!
XÁCH CAM LÊN VÀ HỌC (PART 3) Nay cô thân gửi các em những từ có nghĩa tương đồng nhau rất hữu ích trong cuốn Cam 8 thần thánh, nó sẽ giúp các em trau dồi kỹ năng paraphrase điêu luyện hơn, làm reading tăng band vù vù nhé, bên cạnh đó còn thoả sức mà chem. gió writing task 2 nha~ Chúc các em học tốt nè^^ Cambridge 8 TEST 1 devise=formulate=invent=create=come up with=make up=conceive=coin=dream up v. civil=municipal=metropolitan adj weather=meteorological=climate=condition n. categorize=class / type=sort=classify=be grouped=grade v alter=change=revise=make changes v….