Tha hồ thả thính với Idioms về tình yêu

Hôm nay là một bài viết chia sẻ Idiom về một chủ đề cực kì lãng mạn – Tình yêu. Với những Idiom này, các bạn chắc chắn sẽ chiếm trọn cảm tình của examiner đó, vậy nên ghi chép cẩn thận nhé. Cùng một chủ đề Tình yêu này, Từ vựng band 8 cho love & relationship topic là bài viết không thể bỏ qua cho những ai đang ở ngưỡng level cao. Tất nhiên, Idiom đâu chỉ gói gọn trong chủ đề Tình yêu này đúng không các bạn, thế nên các bạn đừng nên bỏ lỡ Idiom dành riêng cho Speaking band 7 nhé, đây là các Idiom các bạn cần nắm nếu muốn đạt được band điểm như trên đó. Cố gắng học thật chăm chỉ nhé!

Tổng hợp Idioms chủ đề Love
  1. When you are falling in love:
  • catch someone’s eye = lọt vào mắt ai đó

Ví dụ: The pretty girl near my flat caught my eye. (Cô gái xinh xắn cạnh phòng đã lọt vào mắt tôi.)

  • to fancy someone = yêu thích ai đó.

Ví dụ: My confidential friend fancies you. (Bạn thân của tôi thích bạn.)

  • to have a crush on someone = luôn nghĩ về ai đó.

Ví dụ: When I was at school, I had a crush on a V-pop star. (Khi tôi còn đi học, tôi hâm mộ cuồng nhiệt một ca sĩ Việt Nam.)

  • to have a soft spot for someone = yếu mềm về mặt tình cảm với ai

Ví dụ: She has a soft spot for Michael so he can do anything. (Cô ấy yếu mềm về mặt tình cảm với Michael nên anh ta có thể làm bất cứ điều gì.)

  •  to have the hots for someone = nhận ra ai đó rất quyến rũ, cuốn hút.

Ví dụ: She’s got the hots for the new office manager. (Cô ấy thấy người trưởng phòng mới thật cuốn hút.)

  • to go out with someone = hẹn hò cùng ai đó.

Ví dụ: They‘ve been going out together for years. (Họ đã hẹn hò với nhau trong nhiều năm.)

  • to go steady = hẹn hò với ai.

Ví dụ: They’ve been going steady since their first year at university. (Họ đã hẹn hò từ hồi năm nhất.)

  • to fall head over heels for someone = yêu ai tha thiết

Ví dụ:He fell head over heels for her.(Anh ấy đã yêu cô ấy tha thiết.) 

  • to be lovey-dovey = yêu thương

Ví dụ:They’re so lovey-dovey, always whispering to each other and looking into each other’s eyes. (Họ đang rất yêu thương nhau, luôn thì thầm với nhau và nhìn vào mắt nhau.)

  • to have eyes only for = chỉ dành ánh mắt cho…

Ví dụ: He’s dropped all his old friends, now that he has eyes only for Susie. (Anh ấy đã bỏ tất cả bạn bè cũ, giờ anh ấy chỉ biết đến Susie.)

  • to be the apple of someone’s eye = là báu vật của ai

Ví dụ: She‘s the apple of her father’s eye. (Cô ấy là báu vật trong mắt cha của cô.)

  • to be smitten by someone = yêu ai đó

Ví dụ: I first met him at a party and from that evening on, I was smitten. (Tôi gặp anh ấy lần đầu ở buổi tiệc và từ buổi tối hôm đó, tôi đã yêu anh ấy.)

  • a love-nest = tổ uyên ương

Ví dụ:They made a love-nest in the old basement flat. (Họ đã có một tổ uyên ương trong căn hộ tầng hầm cũ.)

  • to be loved-up = yêu say đắm

Ví dụ: They are one loved-up couple. (Họ là một cặp tình nhân yêu nhau say đắm.)

  • to be the love of someone’s life = tình yêu trong đời của ai

Ví dụ: He has always been the love of her life. (Anh ấy luôn là tình yêu trong đời của cô ấy.)

  1. Getting married! *boom*, *boom*
  •  ask for someone’s hand in marriage = Cầu hôn ai đó.

Ví dụ: The prince asked for her hand in marriage in an elaborately planned proposal in the yacht. (Hoàng tử cầu hôn cô gái ấy trong một kế hoạch công phu trên du thuyền.)

  • to get hitched = kết hôn

Ví dụ: They‘re getting hitched next Saturday (Họ sẽ kết hôn vào thứ bảy tới)

  •  to tie the knot = chịu/bị buộc lập gia đình

Ví dụ:So when are you two tying the knot(Vậy thì chừng nào hai bạn mới chịu cưới đây?)

  • to walk down the aisle = kết hôn (áp dụng cho lễ thành hôn có lối đi trong nhà thờ)

Ví dụ: She walked down the aisle in style, wearing her gorgeous mermaid-cut tulle wedding gown. (Cô ấy bước chân trên giáo đường, mang trên người một bộ áo choàng bằng vải tuyn tuyệt đẹp cắt may theo kiểu của nàng tiên cá.)

  1. If it goes wrong… (Khi mọi việc không tốt đẹp…)
  • to go through a bit of a rough patch = khi mọi việc không như ý.

Ví dụ: Since the argument, they‘ve been going through a bit of a rough patch(Từ hồi cãi nhau, họ đã trải qua tình trạng không được tốt cho lắm.)

  •  to have blazing rows = tranh cãi to.

Ví dụ: We had a blazing row last night (Tối qua, chúng tôi đã cãi nhau to.)

  •  can’t stand the sight of someone = không thích ai đó.

Ví dụ: She can’t stand the sight of him any more. (Cô ấy không chịu được việc phải nhìn thấy hắn nữa.)

  • to call it a day = đồng ý chia tay.

Ví dụ: We decided to call it a day(Chúng tôi đã quyết định chia tay.)

  • to be on the rocks = mối quan hệ tình cảm đang bị trục trặc.

Ví dụ: Once she moved out, it was clear their marriage was on the rocks(Một khi cô ấy chuyển đi, thì cuộc hôn nhân của họ sẽ gặp sóng gió.)

  • to have a stormy relationship = mối quan hệ mà 2 người yêu nhau luôn cãi nhau.

Ví dụ: I’m glad we don’t have a stormy relationship (Tôi mừng vì mối quan hệ của chúng tôi không hay cãi nhau.)

  • a love-rat = người đàn ông phản bội bạn gái/vợ mình.

Ví dụ: He’s had affairs with three different women – he’s a complete love-rat. (Anh ta quan hệ tình cảm với 3 người phụ nữ khác nhau. Anh ta đúng là bắt cá 2 tay.)

  1. Kiss and Makeup = Gương vỡ lại lành :
  • ‘Kiss and makeup’ là thành ngữ chỉ việc trở lại là bạn hoặc người yêu sau một cuộc chiến căng thẳng. Trong tiếng Việt chúng ta có thành ngữ tương đương là ‘Gương vỡ lại lành’.

Ví dụ: We are quick to kiss and makeup. We make sure arguments make us stronger, not weaker. (Chúng tôi rất nhanh làm hòa với nhau. Chúng tôi phải chắc chắn rằng những sự tranh cãi giúp chúng tôi mạnh mẽ hơn chứ không phải yếu đuối đi.)

  • A match made in heaven = mối quan hệ hòa hợp với nhau

Ví dụ: They are a match made in heaven. They enjoy doing things together and cannot stand being away from each other for even a single day. (Họ chính là cặp đôi trên thiên đường. Họ thích làm mọi việc cùng nhau và không thể chịu được việc cách xa người kia dù chỉ một ngày.)