Biên soạn: Trần Tố Linh
Trong bài thi IELTS Writing task 1, đề bài có thể yêu cầu các em mô tả biểu đồ về sự thay đổi qua thời gian của một chủ thể nào đó (ví dụ: sự phát triển của một khu vực, thay đổi dân số, etc.). Để làm tốt dạng bài này các em cần phải sử dụng ngôn ngữ và những cấu trúc câu mô tả sự thay đổi phổ biến trong IELTS writing task 1. Hôm nay, chúng ta cùng đi vào một bài viết chi tiết về chủ đề vocabulary cho graph topics trong IELTS Writing task 1 nhé.
Đặc điểm nhận biết dạng bài Changes: biểu đồ có ít nhất 2 mốc thời gian dẫn đến việc miêu tả những thay đổi chính kết hợp với so sánh các mốc thời gian là vô cũng quan trọng. Số liệu trong dạng bài này thường được cung cấp dưới đơn vị nhất định hoặc dưới dạng phần trăm.
1.Describing trends: Sử dụng Nouns- Danh từ and Verbs-Động từ
Trend – Xu hướng là sự thay đổi hay sự chuyển động theo một hướng nhất định. Những thay đổi này thường được thể hiện trong mục số ví dụ như dân số, khối lượng sản xuất, thất nghiệp. Có ba xu hướng cơ bản như sau: up, down, remain
Trong mô tả biểu đồ, ta có thể sử dụng một số mẫu câu được gợi ý như sau:
1. (Time period) + Subject + Verb to describe change + Adverb to describe the degree/ the speed of change. |
VD: Between May and October, sales decreased slightly.
2. (Time period) + “There” to introduce the subject + article + Adjective to describe the degree/ speed of change + Noun to describe change + in “what” |
VD: From May to October, there was a slight decrease in sales
Bảng dưới đây cung cấp cho các em một số danh từ và động từ dùng cho việc diễn tả xu hướng
Direction | Verbs | Nouns (+Preposition) |
Go Up (Đồ thị hướng lên) | 1.Go up
Followed by prepositions: From…(number/%) to…number/%) Go…(number/%) By…(number/%) To rise To increase To go up To grow To climb 2.Go up a lot To surge To take off To shoot up To soar To rocket To jump To leap To boom To bounce |
1.Go up
Followed by prepositions: From…(number/%) to…umber/%) In+ “what” A rise An increase Show an upward trend A growth Show an upturn 2.Go up a lot Show a surge Show an upsurge A jump A leap A boom A bounce |
Go Down (Đồ thị hướng xuống) | 1.Go down
Followed by prepositions: From…(number/%) to…(number/%) To….(number/%) To decrease To fall To decline To drop To reduce To go down To slip To dip 2.Go down a lot To plummet To slump To crash To sink To tumble To plunge |
1.Go down
Followed by prepositions: From…(number/%) to…(number/%) In+ “what” A decrease A fall A decline A drop A reduction A downturn A slip A dip A downward trend 2.Go down a lot A slump A crash A sink A tumble A plunge |
Remain (Đồ thị đứng yên) | No change
Followed by “at” (number/%) To level off To flatten out To stagnate To stabilize To stay/ To remain/ To keep constant/ stable/ steady /unchanged/the same level To stand at (focus on a particular point) To plateau/ to reach a plateau at |
No change
Followed by “at” (number/%) A levelling off No change Show stability |
Others (Khác) | Followed by “at”, “of”
To peak at To reach a peak of To bottom out at To hit a low point/a trough/ the lowest/ the largest of (nhóm này để chỉ đồ thị chạm đỉnh/đáy ở điểm nào đó nhé) To fluctuate / vary around To show some fluctuation (variation) (Nhóm này dùng để chỉ sự thay đổi liên tục) |
2.Khi muốn miêu tả chi tiết hơn về mức độ của sự thay đổi, ta cần dùng thêm Adjectives-Tính từ and Adverbs- Trạng từ.
Degree | Adj- Tính từ | Adv- Trạng từ |
Very extensive change (Thay đổi rất lớn) | Dramatic | Dramatically |
Huge | Hugely | |
Enormous | Enormously | |
Tremendous | Tremendously | |
Extensive change (Thay đổi lớn) | Substantial | Substantially |
Considerable | Considerably | |
Remarkable | Remarkably | |
Significantly | Significantly | |
Average change (Thay đổi mức trung bình) | Noticeable | Noticeably |
Marked | Markedly | |
Moderate | Moderately | |
Small change (Thay đổi nhỏ) | Slight | Slightly |
Small | ||
Minimal | Minimally |
Miêu tả tốc độ của sự thay đổi:
Adjectives | Adverbs |
Slow | Slowly |
Gradual | Gradually |
Steady | Steadily |
Sudden | Suddenly |
Quick | Quickly |
Swift | Swift |
Rapid | Rapidly |
Lưu ý:
- Động từ chia theo thì của đề bài (90% là thì quá khứ)
- Ví dụ: Đề bài: The graph below shows changes in young adult unemployment rates in England between 1993 and 2012. (vậy ở hai phần thân bài nội dung chi tiết và phần overall sẽ chia thì quá khứ)
- “Soar “and“rocket” là hai động từ rất mạnh mẽ mô tả tăng lên khá cao. “Rocket” là bất ngờ hơn. Khi sử dụng từ này các em không cần thêm trạng từ.
- “Leap” cho thấy một sự gia tăng lớn và đột ngột. Với động từ này cũng không cần thêm trạng từ.
- “Climb”là một động từ tương đối trung lập có thể được sử dụng với các trạng từ bên dưới.
- “Plummet” là từ mạnh nhất để miêu tả sự giảm xuống. Nó có nghĩa là giảm rất nhanh chóng và một chặng đường dài. Trái lại, “Drop” thường được dùng để diễn tả một sự suy giảm nhẹ.
- “Drop” and “Dip” cũng thường được dùng như một danh từ. Ví dụ như “a slight dip”, “a sudden drop”
- “Sudden” and “sharp” có thể được dùng cho những thay đổi nhẹ nhưng diễn ra đột ngột.
- “Spectacular” and“dramatic” là những tính từ mạnh dùng miêu tả những thay đổi rất rất lớn.
- “Marginal” là một từ rất hữu dụng được dùng để diễn tả những sự thay đổi rất nhỏ.
- “Overall” có thể được dùng để miêu tả sự thay đổi trong suốt thời gian dài, rất hữu ích và hay được sử dụng trong phần mở bài và phần kết luận.
- “Upward”and “downward” là những tính từ, trạng từ của nó là “upwards” and “downwards”
Tổng kết, khi gặp đề bài dạng graph, trước tiên các em cần phân tích xu hướng (up, down, remain, etc.) từ đó lựa chọn vocabulary và các cấu trúc phù hợp; việc chia thì theo yêu cầu đề bài cũng là một trong những yếu tố cốt lỗi giúp các em tránh bị trừ điểm oan.
Chúc các em học tốt,
Trần Tố Linh
Giảng viên IELTS tại Bình Thạnh