IELTS Speaking: Từ vựng theo chủ đề – Topic 12: Personality and Character

Các bạn đã biết những từ vựng nào giúp chúng ta được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất!

Hãy cùng học các từ vựng về Personality  đối với topic 12 này các bạn nhé! 😀 Chắc chắn những từ vựng này sẽ giúp bài nói của các bạn trở nên phong phú hơn nhiều đó!

No. VOCABULARY DEFINITION
1 to be the life and soul of the party Người là trung tâm của bữa tiệc
2 to bend over backwards Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó
3 broad-minded Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
4 easy-going Thoải mái, vô tư
5 extrovert Người hướng ngoại
6 fair-minded Công bằng, không thiên vị
7 fun-loving Yêu thích sự vui vẻ
8 to hide one’s light under a bushel Che giấu tài năng
9 good company Tính cách hòa đồng
10 good sense of humour Có khiếu hài hước
11 introvert Người hướng nội
12 laid-back Thư thái, ung dung
13 to lose one’s temper Nóng nảy, dễ bực mình,
14 narrow minded Hẹp hòi, nhỏ nhen
15 painfully shy Rất rụt rè
16 to put others first Biết suy nghĩ cho người khác
17 quick-tempered Dễ nóng nảy
18 reserved Kín đáo, dè dặt
19 self-assured Tự tin
20 self-centred Ích kỷ
21 self-confident Tự tin
22 self-effacing Khiêm tốn
23 to take after Trông giống người nào đó (thường nói về người trong gia đình)
24 thick-skinned Mặt dày, trơ, lì
25 trustworthy Đáng tin cậy
26 two-faced Hai mặt, không đáng tin cậy

 

Các bạn ơi, đừng chần chừ mà hãy  tiếp tục truy cập IELTS Tố Linh để nắm lấy ngay những chủ đề Speaking “nóng bỏng tay” nha!

 

Xây dựng nên các bài giảng online miễn phí và luôn luôn bổ sung lượng kiến thức khổng lồcho các học viên chính là để các bạn có được sự tự tin tuyệt đối khi kỳ thi đầy cam go sắp đến, vì vậy các bạn hãy nhanh tay vào ngay các mục tự luyện Speaking IELTS để “nạp năng lượng” cho kiến thức của mình nha!

 

 

Chúc các bạn học tốt,

Trần Tố Linh

Giảng viên IELTS quận Bình Thạnh