Sài Gòn dạo này mưa gió nhiều quá các em, vì thế, hôm nay Cô sẽ tổng hợp các từ vựng về thời tiết để các em có thể “chém gió” cùng Examiner trong phòng thi nhé. Đây là những từ vựng khá “dễ chịu”, cực kì thông dụng và hữu ích, cô tin chắc rằng các em sẽ tiếp thu tốt bài giảng ngày hôm nay thôi. Trong kì thi IELTS, đề tài Thời tiết là một trong những đề tài các em sẽ rất hay gặp phải nhưng vẫn còn đó một chủ đề nữa thường hay ra mà chẳng hề “thân thiện” với các em chút nào, đó là chủ đề History. Nghe thôi các em đã nghĩ nó khá khô khan rồi đúng không, tuy nhiên, dù thích hay ghét, các em phải học đều các đề tài để không bị lúng túng khi bước vào kì thi chính thức nha. Đến với Lịch Sử thì đừng quên Collocation ấn tượng chủ đề History nhé, phải chăm học mới đem lại kết quả tốt nha. Cô hy vọng các em có thể áp dụng tốt các bài giảng của cô và đạt được điểm cao trong phần thi của mình.
Aftershock (n): Dư chấn. |
Aid /eɪd/: Sự viện trợ |
Avalanche (n): Tuyết lở. |
Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp |
Blizzard (n): Bão tuyết. |
Breeze / briːz / -gió nhẹ |
Catastrophic (adj): thảm khốc |
Celsius / ˈselsiəs / độ C |
Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương |
Claim /kleɪm/: Gây tử vong |
Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu |
Climate / ˈklaɪmət / khí hậu |
Cloud / klaʊd / -mây |
Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây |
Cold / koʊld /-lạnh |
Collapse /kəˈlæps/: Đổ sập |
Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) |
Damge /ˈdæm.ɪdʒ/: Gây tổn hại |
Degree / dɪˈɡriː / độ |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy |
Devastate (v): Phá hoại, tàn phá |
Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn |
Drought (n): Hạn hán. |
Dry / draɪ /-khô |
Dull / dʌl / -lụt |
Earthquake (n): Động đất. |
Epidemic/ˌep.əˈdem.ɪk/:Bệnh dịch |
Evacuate (v): di tản, sơ tán |
Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư |
Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F |
Famine (n): Nạn đói. |
Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt |
Fog / fɔːɡ /-sương mù |
Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù |
Formidable storm: cơn bão khủng khiếp |
Frost / frɔːst /-băng giá |
Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét |
Gale / ɡeɪl /-gió giật |
Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
Hail / heɪl /-mưa đá |
Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá |
Hot / hɑːt /-nóng |
Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm |
Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão |
Ice / aɪs /: băng |
Icy / ˈaɪsi /: đóng băng |
Injure /ˈɪn.dʒə(r)/: Làm bị thương |
Landfall (n): lở đất |
Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi |
Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp |
Mist / mɪst /-sương muối |
Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước |
Overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám |
Precaution (n) sự đề phòng |
Rain / reɪn /-mưa |
Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng |
Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa |
Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa |
Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão |
Refugee /ˌref.jəˈdʒiː/: Người tị nạn |
Rip through (v) đổi bộ |
Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào |
Sleet / sliːt /-mưa tuyết |
Snow / snoʊ / -tuyết |
Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết |
Starvation /stɑːrˈveɪ.ʃən/: Sự đói khát |
Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão |
Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão |
Strike /straɪk/: Đi vào, đổ bộ vào |
Substantial damage: thiệt hại đáng kể |
Sun / sʌn /-mặt trời |
Sunny / ˈsʌni /-có nắng |
Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng |
Supply /səˈplaɪ/: Nguồn tiếp tế |
Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ |
The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ |
The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão |
The scope of the destruction: phạm vi phá hủy |
Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế |
Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét |
Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét |
Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông |
Tornado (n): Lốc xoáy. |
Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt |
Trap /træp/: Làm cho mắc kẹt |
Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần. |
Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa. |
Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết |
Wet / wet / -ướt |
Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng. |
Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét |
Wind / wɪnd /-gió |
Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió |
Withstand sth (v): chịu được cái gì |