Các bạn đã biết những từ vựng nào giúp chúng ta được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất, đảm bảo học xong rồi thì cách diễn đạt cho bài thi IELTS nói sẽ thật sự “mượt mà” hơn rất nhiều đó!
Có bạn nào thích chơi thể thao không nhỉ? Liệu các bạn đã biết từ để miêu tả sân đá bóng và sân tennis là hai từ khác nhau chưa? Hãy xem thử list các từ vựng nâng band điểm Speaking IELTS chủ đề Sport này nha.
No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | an athletics meeting | Sự kiện thể thao |
2 | an athletics track | Đường chạy (môn điền kinh) |
3 | an away game | Một trận đấu bóng đá chơi trên sân khách |
4 | a brisk walk | Đi bộ nhanh |
5 | to do judo | Tập võ Judo |
6 | a football fan | Người hâm mộ bóng đá |
7 | a fitness programme | Chương trình luyện tập |
8 | a football match | Trấn đấu bóng đá |
9 | a football pitch | Sân bóng đá |
10 | a football season | Mùa bóng đá |
11 | to get into shape | Trở nên mạnh khỏe, sung sức |
12 | to go jogging | Tập thể dục bằng cách đi bộ |
13 | a home game | Trận đấu bóng đá chơi trên sân nhà |
14 | to keep fit | Giữ cơ thể khỏe mạnh, sung sức |
15 | to be out of condition | Không đủ sức khỏe cho các hoạt động thể thao |
16 | a personal best | Kỷ lục cá nhân |
17 | a personal trainer | Huấn luyện viên cá nhân |
18 | to play tennis/football (not do or go) | Chơi tennis/ chơi đá bóng |
19 | to run the marathon | Chạy marathon (đường chạy 42.195 km) |
20 | a season ticket | Vé xem tất cả các trận đấu toàn mùa giải |
21 | to set a record | Lập kỷ lục |
22 | a sports centre | Trung tâm thể thao |
23 | sports facilities | Cơ sở hạ tầng và các thiết bị phục vụ cho việc luyện tập thể thao |
24 | a squash/tennis/badminton court | Sân chơi squash/ tennis/ cầu lông |
25 | strenuous exercise | Bài luyện tập chuyên sâu |
26 | a strong swimmer | Người bơi giỏi |
27 | a swimming pool | Bể bơi |
28 | to take up exercise | Bắt đầu luyện tập |
29 | to train hard | Khổ luyện |
Mời các bạn tham khảo bài học về từ vựng Speaking IELTS khác tại Topic 5: Luyện Speaking IELTS với chủ đề Food nhé!
Để trang bị thật tốt cho từ vựng luyện thi IELTS và ứng dụng những từ vựng đó vào các bài nói khác nhau, các bạn hãy truy cập kiến thức Speaking for IELTS để học tập tại nhà hoàn toàn miễn phí với hệ thống kiến thức đã được xâu chuỗi, củng cố và sắp xếp rõ ràng, giúp các bạn có thể tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất nhé!
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh