Vocabulary chủ đề Books & FilmsCác bạn đã biết những từ vựng giúp được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất!
Khi được hỏi What do you do in your free time? hay What do you often do at weekend?, có rất rất nhiều bạn kể ra những việc như là reading books, listening to music, watching films nè. Hôm nay hãy cùng xem với Books and Films chúng ta sẽ có được list từ vựng chuyên ghi điểm IELTS Speaking như thế nào nhé!
No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | an action movie | Phim hành động |
2 | to be engrossed in | Mải mê, chìm đắm trong… |
3 | bedtime reading | Sách đọc vào giờ đi ngủ |
4 | to be a big reader | Người đọc nhiều sách |
5 | to be based on | Được dựa trên… |
6 | a box office hit | Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận) |
7 | to be heavy-going | Đọc thấy khó hiểu |
8 | a blockbuster | Phim bom tấn |
9 | to catch the latest movie | Xem bộ phim mới ra mắt |
10 | the central character | Nhân vật chính |
11 | a classic | Tác phẩm kinh điển |
12 | to come highly recommended | Được ai đó khen ngợi |
13 | couldn’t put it down | Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn) |
14 | an e-book | Sách điện tử |
15 | an e-reader | Máy đọc sách điện tử |
16 | to flick through | xem qua cuốn sách |
17 | to get a good/bad review | Nhận được lời phê bình tốt/ xấu |
18 | to go on general release | (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả |
19 | hardback | Sách bìa cứng |
20 | a historical novel | Tiểu thuyết lịch sử |
21 | a low budget film | Một bộ phim có kinh phí làm phim ít |
22 | on the big screen | Chiếu tại rạp |
23 | a page turner | Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp |
24 | paperback | Sách bìa mềm |
25 | plot | Kịch bản phim/ sách |
26 | to read something from cover to cover | Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối |
27 | sci-fi | Khoa học viễn tưởng |
28 | to see a film | Xem phim tại rạp |
29 | the setting | Bối cảnh |
30 | showings | Sự trình chiếu một bộ phim |
31 | soundtrack | Nhạc nền chop him |
32 | special effects | Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên) |
33 | to take out (a book from the library) | Mượn một cuốn sách từ thư viện |
34 | to tell the story of | Kể lại câu chuyện về… |
35 | to watch a film | Xem phim trên TV |
Nếu đã hoàn tất bài học số 9 này, các bạn hãy xem thêm bài giảng Topic 10: Luyện Speaking IELTS với chủ đề Accomodation để nắm bắt được trọn bộ các từ vựng theo chủ đề trong Speaking IELTS nha!
IELTS Tố Linh luôn là trang web ưu tiên cho các bạn mong muốn tự học tại nhà mà hoàn toàn miễn phí đấy nhé! Khám phá các tài liệu Speaking online để có thể xem ngay những bài thi “hot hit” của những năm trước cũng như các bạn có thể tự mình search thêm những kiến thức phù hợp với bản thân nha.
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh