Các bạn đã bao giờ nghe qua những từ vựng ăn điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất!
Hôm nay chúng ta cùng học những từ vựng IELTS Speaking 6.5+ về đề tài rất được yêu thích, đặc biệt là với các bạn nữ: Clothes and Fashion! Qúa hấp dẫn phải không nào!
No. |
VOCABULARY |
DEFINITION |
1 | to be on trend | Theo kịp xu hướng, đúng mốt |
2 | casual clothes | Quần áo thường ngày, không trang trọng |
3 | classic style | Phong cách đơn giản, cổ điển, lịch sự |
4 | designer label | Nhãn hiệu thiết kế nổi tiếng |
5 | dressed to kill | Mặc đẹp tới mức thu hút các ánh nhìn ngưỡng mộ |
6 | to dress for the occasion | Ăn mặc phù hợp với sự kiện |
7 | fashionable | Hợp thời trang |
8 | fashion house | Công ty thời trang cao cấp |
9 | fashion icon | Một người được coi là biểu tượng thời trang bởi cách ăn mặc của họ |
10 | fashion show | Một buổi trình diễn thời trang |
11 | to get dressed up | Mặc đẹp (thường để đi chơi hoặc cho những dịp đặc biệt) |
12 | to go out of fashion | Không hợp thời trang nữa/ lỗi thời |
13 | hand-me-downs | Quần áo dùng lại từ anh chị |
14 | to have an eye for (fashion) | Có mắt thẩm mỹ |
15 | to have a sense of style | Có tư duy thời trang tốt, ăn mặc đẹp |
16 | the height of fashion | Rất sành điệu |
17 | to keep up with the latest fashion | Theo kịp với xu hướng thời trang mới nhất |
18 | to look good in | Trông hợp với bộ quần áo đang mặc |
19 | to mix and match | Phối đồ |
20 | must-have | Một thứ rất hợp thời trang mà nhiều người muốn có |
21 | off the peg | Quần áo may sẵn |
22 | old fashioned | Lỗi thời |
23 | on the catwalk | Trên sàn biểu diễn thời trang |
24 | a slave to fashion | Một tín đồ thời trang |
25 | smart clothes | Lễ phục |
26 | to suit someone | (quần áo) hợp với ai đó |
27 | to take pride in one’s appearance | Chú ý tới vẻ ngoài, cách ăn mặc của người khác |
28 | timeless | Không bao giờ lỗi mốt |
29 | vintage clothes | Quần áo mang phong cách cổ điển |
30 | well-dressed | Ăn mặc đẹp |
Các bạn hãy nhanh tay tiếp tục truy cập bài luyện thi Speaking Topic 12: Luyện Speaking IELTS với chủ đề Personality and Character tại IELTS Tố Linh để tăng vốn từ vựng IELTS của mình cho kỳ thi nha!
IELTS Tố Linh chính là nơi tập hợp vô số những bài giảng miễn phí Speaking for IELTS để các bạn có thể tự học thông qua các bài giảng, các Speaking Sample được cập nhật liên tục nhằm nâng cao kiến thức của bản thân cho kỳ thi, đừng bỏ lỡ mà hãy truy cập để ôn luyện tại nhà nhé!
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh