Các bạn đã biết đến những từ vựng chuyên “ăn” được điểm cao trong IELTS Speaking chưa? Hãy cùng tham khảo series IELTS Speaking nhé! IELTS Tố Linh sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng ăn điểm trong 20 chủ đề thông dụng nhất! Các bạn học viên ơi, chúng ta đã đi tới Topic thứ 10 rồi đó! Đạt được một nửa chặng đường chinh phục từ vựng của 20 topic cho Speaking rồi nè! Với buổi số 10 này, hãy cùng xem qua tài liệu luyện thi từ vựng IELTS với chủ đề Accommodation siêu gần gũi nha!
Từ vựng chủ đề Accommodation
No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | (all the) mod cons | Các thiết bị giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động trong sinh hoạt gia đình như máy giặt, máy rửa chén bát,… |
2 | apartment block | Chung cư |
3 | back garden | Vườn phía sau nhà |
4 | detached house | Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác |
5 | to do up a property | Sửa chữa lại nhà cửa |
6 | dream home | Ngôi nhà mơ ước |
7 | first-time buyer | Người lần đầu mua nhà |
8 | fully-furnished | (nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc |
9 | to get on the property ladder | Mua nhà với mục đích mua một căn to hơn, đắt tiền hơn trong tương lai |
10 | hall of residence | Kí túc xá |
11 | home comforts | Đồ đạc, tiện nghi |
12 | house-hunting | Săn nhà (tìm nhà để ở) |
13 | house-warming party | Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới) |
14 | ideal home | Ngôi nhà lý tưởng |
15 | to live on campus | Khu nội trú dành cho sinh viên |
16 | mobile home | Ngôi nhà có thể di chuyển được |
17 | to move into | Chuyển tới (nhà mới) |
18 | to own your own home | Sở hữu ngôi nhà của bạn |
19 | to pay rent in advance | Trả tiền thuê nhà |
20 | permanent address | Địa chỉ cố định |
21 | property market | Thị trường bất động sản |
22 | to put down a deposit | Đặt cọc |
23 | rented accommodation | Nhà cho thuê |
24 | single room | Phòng đơn (cho một người ở) |
25 | spacious room | Phòng rộng |
26 | student digs | Chỗ ở trọ cho sinh viên |
27 | the suburbs | Ngoại ô |
28 | to take out a mortgage | Vay có thế chấp |
29 | terraced house | Nhà nằm giữa 2 ngôi nhà khác |
Mời các bạn tiếp tục theo dõi Topic 11: Luyện Speaking IELTS với chủ đề Clothes and Fashion nếu đã hoàn thành bài giảng hôm nay nha! Phải học nhiều thì mới tiến bọ được nha!
Để khám phá kho tàng tài liệu IELTS Speaking mà IELTS Tố Linh đã xây dựng hoàn toàn miễn phí dành cho các bạn, các bạn hãy vào chuyên mục IELTS Speaking theo chủ đề để tự mình tìm hiểu và nắm chắc những nội dung cần thiết nhé!
Chúc các bạn học tốt,
Trần Tố Linh